Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trọng trách

Academic
Friendly

Từ "trọng trách" trong tiếng Việt có nghĩamột trách nhiệm lớn lao, quan trọng, đòi hỏi sự chú ý cố gắng cao độ từ người đảm nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, vai trò lãnh đạo, hoặc nhiệm vụ quan trọng cần phải hoàn thành.

Định nghĩa:
  • Trọng trách: trách nhiệm nặng nề, điều người khác cần phải hoàn thành với sự nghiêm túc cam kết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Làm hiệu trưởng trường học một trọng trách lớn." (Có nghĩavị trí hiệu trưởng yêu cầu nhiều trách nhiệm sự cống hiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp phải gánh vác trọng trách đưa ra các quyết định quan trọng." (Ở đây, từ "trọng trách" nhấn mạnh sự quan trọng áp lực trong việc ra quyết định.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Trọng trách" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
    • Quân đội: "Quân đội Việt Nam giữ trọng trách bảo vệ bờ cõi nước ta."
    • Chính trị: "Người lãnh đạo cần nhận thức trọng trách của mình đối với đất nước."
    • Giáo dục: "Giáo viên trọng trách truyền đạt kiến thức cho học sinh."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trách nhiệm: có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải nặng nề như "trọng trách". dụ: "Mỗi cá nhân đều trách nhiệm với cộng đồng."
  • Nghĩa vụ: cũng chỉ một điều cần phải làm, nhưng thường không mang tính nặng nề như "trọng trách". dụ: "Đó nghĩa vụ của chúng ta."
  • Bổn phận: tương tự như "trách nhiệm", nhưng thường liên quan đến những điều một người phải làm theo quy định hoặc chuẩn mực. dụ: "Bổn phận của người lớn chăm sóc cho trẻ em."
Phân biệt lưu ý:
  • Khi sử dụng "trọng trách", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện tính chất quan trọng nặng nề của trách nhiệm đó.
  • Không nên nhầm lẫn "trọng trách" với "trách nhiệm" thông thường, "trọng trách" thường gắn liền với các nhiệm vụ cấp cao hoặc ảnh hưởng lớn.
  1. Trách nhiệm nặng: Quân đội Việt Nam giữ trọng trách bảo vệ bờ cõi nước ta.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trọng trách"