Từ "trọng trách" trong tiếng Việt có nghĩa là một trách nhiệm lớn lao, quan trọng, đòi hỏi sự chú ý và cố gắng cao độ từ người đảm nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, vai trò lãnh đạo, hoặc nhiệm vụ quan trọng cần phải hoàn thành.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp phải gánh vác trọng trách đưa ra các quyết định quan trọng." (Ở đây, từ "trọng trách" nhấn mạnh sự quan trọng và áp lực trong việc ra quyết định.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Trách nhiệm: có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải nặng nề như "trọng trách". Ví dụ: "Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm với cộng đồng."
Nghĩa vụ: cũng chỉ một điều cần phải làm, nhưng thường không mang tính nặng nề như "trọng trách". Ví dụ: "Đó là nghĩa vụ của chúng ta."
Bổn phận: tương tự như "trách nhiệm", nhưng thường liên quan đến những điều mà một người phải làm theo quy định hoặc chuẩn mực. Ví dụ: "Bổn phận của người lớn là chăm sóc cho trẻ em."
Phân biệt và lưu ý:
Khi sử dụng "trọng trách", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện tính chất quan trọng và nặng nề của trách nhiệm đó.
Không nên nhầm lẫn "trọng trách" với "trách nhiệm" thông thường, vì "trọng trách" thường gắn liền với các nhiệm vụ cấp cao hoặc có ảnh hưởng lớn.